Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quằn quại


Vặn vẹo mình và lăn lộn: Đau bụng quằn quại trên giường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.